ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước |
D x R x C |
mm x mm x mm |
|
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) |
mm |
|
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
|
|
Trọng lượng không tải |
kg |
|
|
Trọng lượng toàn tải |
kg |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
|
2GR-FE,3.5L, 6 xy lanh chữ V, 24 Van, DOHC kèm VVTi kép |
|
|
Dung tích công tác |
cc |
|
|
Công suất tối đa |
kW (Mã lực) @ vòng/phút |
|
|
Mô men xoắn tối đa |
Nm @ vòng/phút |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
|
|
Tỉ số nén |
|
|
|
Hệ thống nhiên liệu |
|
|
Động cơ |
Tốc độ tối đa |
km/h |
|
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
|
|
|
Loại nhiên liệu |
|
|
Động cơ |
Khả năng tăng tốc |
0-100km/h (sec) |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
|
Hệ thống lái |
Hệ thống lái |
|
Cơ cấu truyền động thanh răng |
|
|
Trợ lực tay lái |
|
|
Hộp số |
|
|
|
Hệ thống treo |
Trước |
|
|
|
Sau |
|
|
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
|
|
|
Kích thước lốp |
|
|
Phanh |
Trước |
|
|
|
Sau |
|
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị |
lít / 100km |
|
|
Ngoài đô thị |
lít / 100km |
|
|
Kết hợp |
lít / 100km |
|
Vành & Lốp xe |
Lốp dự phòng |
|
|
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
|
|
Đèn chiếu xa |
|
|
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|
|
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
|
|
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu |
|
|
Cụm đèn sau |
|
|
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
|
LED (Gắn vào cánh hướng gió sau) |
|
Đèn sương mù |
Trước |
|
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
|
Chức năng gập điện |
|
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
|
Mạ Crôm |
|
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
|
|
Chức năng chống bám nước |
|
|
Cánh hướng gió cản sau |
|
|
|
Cánh hướng gió cản trước |
|
|
|
Gạt mưa gián đoạn |
|
|
|
Chức năng sấy kính sau |
|
|
Có, điều chirnh thời gian |
|
Ăng ten |
|
|
|
Tay nắm cửa ngoài |
|
|
|
Lưới tản nhiệt |
|
|
|
NỘI THẤT
Tay lái |
Loại tay lái |
|
|
|
Chất liệu |
|
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID |
|
|
Điều chỉnh |
|
|
|
Trợ lực lái |
|
|
Gương chiếu hậu trong |
|
|
|
Ốp trang trí nội thất |
|
|
|
Tay nắm cửa trong |
|
|
|
Cụm đồng hồ và bảng táplô |
Loại đồng hồ |
|
|
|
Đèn báo chế độ Eco |
|
|
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|
|
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Màn hình 4.2'', màn hình đa màu |
|
Cửa sổ trời |
|
|
|
Chất liệu bọc ghế |
|
|
|
Ghế trước |
Loại ghế |
|
|
|
Điều chỉnh ghế lái |
|
Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động |
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
|
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
|
Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân |
|
|
Hàng ghế thứ ba |
|
|
|
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
|
|
Hộp đựng găng tay |
|
|
|
Gạt tàn thuốc |
Trước |
|
|
|
Sau |
|
|
Bật lửa |
|
|
|
Tay nắm cần sang số |
|
|
|
Hộp đựng đồ phía sau |
|
|
Mở 2 chiều, 2 ngăn dự trữ, trang trí gỗ và kim loại |
|
Đèn đọc sách |
Trước |
|
|
|
Sau |
|
|
Đèn trang trí trần xe |
|
|
Dải đèn trang trí trần xe điều chỉnh 16 màu |
|
Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào |
|
|
|
Tấm che nắng |
Ghế lái |
|
|
|
Ghế phụ |
|
|
Mành che nắng |
|
|
|
Tay vịn |
|
|
|
Đèn báo cửa đóng chưa chặt |
|
|
|
Báo quên chìa khóa |
|
|
|
Báo quên tắt điện |
|
|
|
Hộc đựng cốc |
Hàng ghế trước |
|
|
|
Hàng ghế thứ 2 |
|
|
|
Hàng ghế thứ 3 |
|
|
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau |
|
|
|
Hệ thống điều hòa |
|
|
Trước: Tự động, 2 vùng độc lập, chức năng lọc/tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí
Sau: Tự động, chức năng lọc không khí, cửa gió độc lập mỗi ghế |
|
Cửa gió sau |
|
|
|
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
|
|
|
Đầu đĩa |
|
|
|
Số loa |
|
|
|
Cổng kết nối AUX |
|
|
|
Cổng kết nối USB |
|
|
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau |
|
Màn hình 9'' (Bluray)/9'' screen (Bluray) |
|
|
Kết nối Bluetooth |
|
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
|
|
Cốp điều khiển điện |
|
|
|
Chức năng mở cửa thông minh |
|
|
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
|
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu |
|
|
|
Phanh tay điện tử |
|
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|
|
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
|
|
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử |
|
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
|
|
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
|
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
|
|
|
Góc trước |
|
|
|
Góc sau |
|
|
Khóa an toàn cho trẻ |
|
|
|
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Khung xe GOA |
|
|
|
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
|
|
Túi khí rèm |
|
|
|
Túi khí đầu gối người lái |
|
|
Dây đai an toàn |
|
|
Trước: Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + Căng đai + Hạn chế lực căng khẩn cấp
Hàng ghế sau thứ nhất: Dây đai 3 điểm, 2 vị trí
Hàng ghế sau thứ hai: Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + 3 điểm, 1 vị trí |
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
|
|
AN NINH
Hệ thống báo động |
|
|
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|
|
|