Động cơ xe và khả năng vận hành
*Theo thông số từ nhà sản xuất. Toyota Việt Nam sẽ công bố thông số thực tế sau khi có Chứng nhận kỹ thuật từ Cục Đăng kiểm Việt Nam.
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
|
Trục cơ sở (mm) |
|
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|
Động cơ xăng |
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
|
Loại động cơ |
|
|
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|
|
Hộp số |
|
|
|
Hệ thống treo |
Trước |
|
|
|
Sau |
|
Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type |
|
Hệ thống lái |
Hệ thống lái |
|
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
|
Kích thước lốp |
|
|
Phanh |
Trước |
|
|
|
Sau |
|
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
|
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|
|
Kết hợp (L/100km) |
|
|
Cụm đèn trước |
Cụm đèn trước |
|
LED và Đèn pha tự động/ LED and Auto light control |
|
|
Đèn xi nhan tuần tự |
|
LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED |
|
Hệ thống chiếu sáng ban ngày |
|
|
LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED |
|
Đèn sương mù |
|
|
|
Cụm đèn sau |
Cụm đèn sau |
|
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
|
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
|
Chức năng gập điện |
|
|
Cánh hướng gió sau |
|
|
|
Ăng ten |
|
|
|
Tay nắm cửa ngoài |
|
|
|
Tay lái |
Chất liệu |
|
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID |
|
|
Điều chỉnh |
|
|
|
Lẫy chuyển số |
|
|
Cụm đồng hồ trung tâm |
|
|
|
Màn hình đa thông tin |
|
|
7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes |
|
Gương chiếu hậu trong xe |
|
|
2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night |
|
Khay giữ cốc |
|
|
2 vị trí phía trước/ 2 front |
|
Khay để đồ dưới ghế |
|
|
Ghế hành khách phía trước/ Passenger seat |
|
Bệ tỳ tay trung tâm |
|
|
Kèm hộp để đồ/ With console box |
|
Túi để đồ lưng ghế |
|
|
Ghế lái + ghế hành khách/ Driver + Passenger |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
|
Da pha nỉ/ Leather + Fabric |
|
Hệ thống điều hòa |
|
|
|
Hệ thống giải trí |
Kết nối điện thoại thông minh |
|
|
|
Số loa |
|
|
|
Kết nối |
|
|
|
Kích thước màn hình |
|
|
Sạc điện |
Cổng sạc 12V/ 120W |
|
|
|
Cổng sạc USB 2.1A |
|
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|
|
Đèn trần xe |
|
|
Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm/Driver, Passenger & Center |
|
Đèn khoang hành lý |
|
|
|
Tấm chắn nắng |
|
|
Có gương trang điểm/ With vanity |
|
Tấm ngăn khoang hành lý |
|
|
|
Lốp dự phòng |
|
|
Như lốp chính/ Ground tyre |
|
Móc khoang hành lý |
|
|
|
Kính chỉnh điện |
|
|
4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt/ 4 door, D: Auto up/down + Jam protector |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
|
|
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
|
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
|
|
|
Cảm biến |
Cảm biến trước |
|
|
|
Cảm biến sau |
|
|
Camera lùi |
|
|
|
|