Fortuner 2.7AT 4X4

Kiến tạo hành trình


• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động 6 cấp

  • Previous
  • Album
  • Next
  • Hãy chia sẻ với chúng tôi trên mạng xã hội:

Động cơ & Khung xe
 

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)  
4795 x 1855 x 1835
  Chiều dài cơ sở (mm)  
2745
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)  
1545/1555
  Khoảng sáng gầm xe (mm)  
279
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)  
29/25
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)  
5.8
  Trọng lượng không tải (kg)  
1875
  Trọng lượng toàn tải (kg)  
2500
  Dung tích bình nhiên liệu (L)  
80
Động cơ xăng Loại động cơ  
2TR-FE (2.7L)
  Số xy lanh  
4
  Bố trí xy lanh  
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)  
2694
  Hệ thống nhiên liệu  
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu  
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)  
122 (164)/5200
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)  
245/4000
  Tốc độ tối đa  
160
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)    
Có/With
Hệ thống truyền động    
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số    
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước  
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
  Sau  
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái  
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)  
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành  
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp  
265/60R18
  Lốp dự phòng  
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước  
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
  Sau  
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải    
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)  
Sẽ được cập nhật sau
  Ngoài đô thị (L/100km)  
Sẽ được cập nhật sau
  Kết hợp (L/100km)  
Sẽ được cập nhật sau

Ngoại thất
 

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần  
LED
  Đèn chiếu xa  
LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày  
Có/With
  Hệ thống điều khiển đèn tự động  
Có/With
  Hệ thống cân bằng góc chiếu  
Tự động/Auto (ALS)
  Chế độ đèn chờ dẫn đường  
Có/With
Cụm đèn sau    
LED
Đèn báo phanh trên cao    
LED
Đèn sương mù Trước  
LED
  Sau  
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện  
Có/With
  Chức năng gập điện  
Có/With
  Tích hợp đèn báo rẽ  
Có/With
  Tích hợp đèn chào mừng  
Có/With
  Màu  
Cùng màu thân xe/Colored
Gạt mưa Trước  
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
  Sau  
Có (gián đoạn)/With (intermittent)
Chức năng sấy kính sau    
Có/With
Ăng ten    
Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài    
Mạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thao    
Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước  
Có/With
  Sau  
Có/With
Chắn bùn    
Trước + Sau/Front + Rear
Ống xả kép    
Không có/Without

Nội thất
 

Tay lái Loại tay lái  
3 chấu/3-spoke
  Chất liệu  
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
  Nút bấm điều khiển tích hợp  
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone
  Điều chỉnh  
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
  Lẫy chuyển số  
Có/With
  Bộ nhớ vị trí  
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong    
Chống chói tự động/EC
Tay nắm cửa trong    
Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ  
Optitron
  Đèn báo Eco  
Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu  
Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số  
Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin  
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")

Ghế
 

Chất liệu bọc ghế    
Da/Leather
Ghế trước Loại ghế  
Loại thể thao/Sport type
  Điều chỉnh ghế lái  
Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power
  Điều chỉnh ghế hành khách  
Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power
  Bộ nhớ vị trí  
Không có/Without
  Chức năng thông gió  
Không có/Without
  Chức năng sưởi  
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai  
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
  Hàng ghế thứ ba  
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
  Tựa tay hàng ghế sau  
Có/With

Tiện nghi
 

Hệ thống điều hòa    
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
Cửa gió sau    
Có/With
Hộp làm mát    
Có/With
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa  
Màn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation
  Số loa  
11 loa JBL
  Cổng kết nối AUX  
Không có/Without
  Cổng kết nối USB  
Có/With
  Kết nối Bluetooth  
Có/With
  Apple Car Play/Android Auto  
Có/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm    
Có/With
Khóa cửa điện    
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa    
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện    
Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
Cốp điều khiển điện    
Có/With
Hệ thống điều khiển hành trình    
Có/With

An ninh
 

Hệ thống báo động    
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ    
Có/With

An toàn chủ động
 

Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS)  
Không có/Without
  Cảnh báo chệch làn đường (LDA)  
Không có/Without
  Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)  
Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)    
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)    
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)    
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)    
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)    
Có (A-TRC)/With (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)    
Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)    
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)    
Có/With
Camera    
Camera lùi/Back camera
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau  
Có/With
  Góc trước  
Có/With
  Góc sau  
Có/With

An toàn bị động

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước  
Có/With
  Túi khí bên hông phía trước  
Có/With
  Túi khí rèm  
Có/With
  Túi khí đầu gối người lái  
Có/With
Khung xe GOA    
Có/With
Dây đai an toàn Dây đai an toàn  
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ    
Có/With
Cột lái tự đổ    
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ    
Có/With

Scroll Điện thoại hỗ trợ tư vấn