Hilux 2.4L 4X2 AT

Chinh phục đỉnh cao

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT

  • Previous
  • Album
  • Next
  • Hãy chia sẻ với chúng tôi trên mạng xã hội:

Động cơ & Khung xe


Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)  
5325 x 1855 x 1815
  Chiều dài cơ sở (mm)  
3085
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)  
1540/1550
  Khoảng sáng gầm xe (mm)  
286
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)  
6.4
  Trọng lượng không tải (kg)  
1885-1940
  Trọng lượng toàn tải (kg)  
2810
  Dung tích bình nhiên liệu (L)  
80
  Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)  
1512 x 1524 x 482
Động cơ xăng Loại động cơ  
Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line
  Dung tích xy lanh (cc)  
2393
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)  
(110)147/3400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)  
400/1600
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)    
Có/With
Hệ thống truyền động    
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số    
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước  
Tay đòn kép/Double wishbone
  Sau  
Nhíp lá/Leaf spring
Vành & lốp xe Loại vành  
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp  
265/65R17
Phanh Trước  
Đĩa thông gió/Ventilated Disc
  Sau  
Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải    
Euro 4

Ngoại thất
 

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần  
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflector
  Đèn chiếu xa  
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflector
  Đèn chiếu sáng ban ngày  
Không có/Without
  Hệ thống điều khiển đèn tự động  
Có/With
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS)  
Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu  
Không có/Without
  Chế độ đèn chờ dẫn đường  
Có/With
Cụm đèn sau    
Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao    
LED
Đèn sương mù Trước  
Có/With
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện  
Có/With
  Chức năng gập điện  
Không có/Without
  Tích hợp đèn báo rẽ  
Có/With
Chức năng sấy kính sau    
Có/With

Nội thất
 

Tay lái Loại tay lái  
3 chấu/3-spoke
  Trợ lực  
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC
  Chất liệu  
Urethane
  Nút bấm điều khiển tích hợp  
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio system, multi-information display, hands-free phone
  Điều chỉnh  
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Gương chiếu hậu trong    
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ  
Optitron
  Đèn báo Eco  
Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu  
Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số  
Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin  
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")

Ghế
 

Chất liệu bọc ghế    
Nỉ/Fabric
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái  
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách  
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual

Tiện nghi
 

Hệ thống điều hòa    
Thường/Manual
Cửa gió sau    
Không có/Without
Hộp làm mát    
Có/With
Hệ thống âm thanh Màn hình  
Cảm ứng 7''/7'' touch screen
  Đầu đĩa  
DVD
  Số loa  
4
  Kết nối  
USB/Bluetooth
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay  
Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh  
Có/With (Apple Car Play & Android Auto)
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm    
Không có/Without
Khóa cửa điện    
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa    
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện    
4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/4 windows (1 touch auto, jam protection for driver window)
Hệ thống định vị dẫn đường    
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình    
Có/With

An ninh
 

Hệ thống báo động    
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ    
Có/With

An toàn chủ động
 

Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS)  
Không có/Without
  Cảnh báo chệch làn đường (LDA)  
Không có/Without
  Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)  
Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)    
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)    
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)    
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)    
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)    
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)    
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo (DAC)    
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)    
Có/With
Camera lùi    
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau  
Có/With
  Góc trước  
Có/With
  Góc sau  
Có/With

An toàn bị động

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước  
Có/With
  Túi khí bên hông phía trước  
Có/With
  Túi khí rèm  
Có/With
  Túi khí đầu gối người lái  
Có/With
Khung xe GOA    
Có/With

Scroll Điện thoại hỗ trợ tư vấn