Land CRUISER 300

Uy lực thống lĩnh


• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 10 cấp

  • Previous
  • Album
  • Next
  • Hãy chia sẻ với chúng tôi trên mạng xã hội:
  • Động cơ & Khung xe

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)  
4965 x 1980 x 1945
  Chiều dài cơ sở (mm)  
2850
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)  
1665/1670
  Khoảng sáng gầm xe (mm)  
235
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)  
32/24
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)  
5,9
  Trọng lượng không tải (kg)  
2520
  Trọng lượng toàn tải (kg)  
3230
  Dung tích bình nhiên liệu (L)  
93L
Động cơ xăng Dung tích xy lanh (cc)  
3445
  Loại động cơ  
V35A-FTS, V6, tăng áp kép/ V35A-FTS, 6 cylinders, V arrangement, twin turbo charger
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)  
(305) 409 / 5200
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)  
650 / 2000 - 3600
Hệ thống truyền động    
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
Hộp số    
Tự động 10 cấp/10AT
Hệ thống treo Trước  
Hệ thống treo độc lập treo đòn kép IFS
  Sau  
Hệ thống treo liên kết 4 điểm
Hệ thống lái Hệ thống lái  
Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái/ HPS, Steer act
Vành & lốp xe Loại vành  
Mâm đúc 18 inch/ Alloy 18 inch
  Kích thước lốp  
265/65R18
  Lốp dự phòng  
Như lốp chính/ Ground tire
Phanh Trước  
Đĩa thông gió/ Ventilated disc
  Sau  
Đĩa thông gió/ Ventilated disc
Tiêu chuẩn khí thải    
Euro 5, OBD

  • Ngoại thất

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần  
LED
  Đèn chiếu xa  
LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày  
LED
  Đèn xi nhan tuần tự  
Có / With
  Tự động bật/tắt  
Có / With
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng  
Có / With
  Hệ thống cân bằng góc chiếu  
Có (tự động)/ With (auto)
Cụm đèn sau    
LED
Đèn báo phanh trên cao    
LED
Đèn sương mù Trước  
LED
  Sau  
LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện  
Có / With
  Chức năng gập điện  
Có (tự động) / With (auto)
  Tích hợp đèn chào mừng  
Có / With
  Tích hợp đèn báo rẽ  
Có / With
  Màu  
Cùng màu thân xe
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi  
Có / With
  Chức năng sấy gương  
Có / With
  Chức năng chống chói tự động  
Có / With
Gạt mưa Trước  
Tự động / Auto
  Sau  
Gián đoạn theo thời gian / Intermittent
Thanh giá nóc    
Có / With

  • Nội thất

Tay lái Loại tay lái  
3 chấu / 3 spokes
  Chất liệu  
Da ốp gỗ / Leather & wood
  Nút bấm điều khiển tích hợp  
Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID, điều khiển hành trình thích ứng, cảnh báo lệch làn/ Telephone, Audio, MID, DRCC, LDA
  Điều chỉnh  
Chỉnh điện 4 hướng/ E-tilt & Telescopic adjustable
Gương chiếu hậu trong xe    
Chống chói tự động/ Electrochromic
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ  
Optitron
  Đèn báo Eco  
Có / With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu  
Có / With
  Màn hình hiển thị đa thông tin  
7"
Cửa sổ trời    
Có / With
Hệ thống âm thanh Màn hình giải trí trung tâm  
12.3", chạm đa điểm
  Màn hình đa địa hình  
Có / With
  Số loa  
14 JBL
  Cổng kết nối USB  
Có / With
  Kết nối Bluetooth  
Có / With
  Kết nối điện thoại thông minh  
Có / With
Hệ thống điều hòa    
Tự động 4 vùng độc lập
Cổng sạc    
Có / With (5)

  • Ghế

Chất liệu bọc ghế    
Da cao cấp / Premium leather
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái  
Chỉnh điện 10 hướng 10 way power adjust
  Điều chỉnh ghế hành khách  
Chỉnh điện 8 hướng 8 way power adjust
  Bộ nhớ vị trí  
Có / With
  Chức năng thông gió  
Có / With
  Chức năng sưởi  
Có / With
Ghế sau Hàng ghế thứ hai  
40:20:40, thông gió, sưởi ghế, ngả lưng
  Hàng ghế thứ ba  
50:50, ngả/gập điện/ 50:50, power recline/fold

  • Tiện nghi

Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm    
Có / With
Tính năng hỗ trợ ra vào xe    
Có/ With
Cửa hậu điều khiển điện và mở cốp rảnh tay    
Có/ With
Tích hợp chế độ lái thể thao    
3 chế độ / 3 modes/ (Eco / Normal / Sport)
Hệ thống chống ồn chủ động    
Có/ With
Hệ thống hỗ trợ khi vào cua    
Có/ With
Hộp làm mát    
Có / with
Chức năng mở cửa thông minh    
Có / With
Phanh tay điện tử    
Có / With
Hệ thống dẫn đường    
Có / With
Cửa sổ điều chỉnh điện    
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) /With (auto& jam protection at all windows)
Cửa hậu điều khiển điện    
Có / With

  • An ninh

Hệ thống báo động    
Có/ With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ    
Có / With

  • An toàn chủ động

Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS)  
Có / With
  Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)  
Có/ With
  Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)  
Có / With
  Đèn chiếu xa tự động (AHB)  
Có / With
Chức năng hỗ trợ vượt địa hình    
Có/ With
Camera phát hiện người phía sau    
Có / With
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học (VDIM)    
Có / With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)    
Có / With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)    
Có / With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)    
Có / With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)    
Có / With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)    
Có / With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)    
Có / With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)    
Có / With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)    
Có / With
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)    
Có / With (Auto, Dirt, Sand, Mud, Deep Snow)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)    
Có / With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)    
Có / With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)    
Có / With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước  
Có / With
  Sau  
Có / With
  Góc trước  
Có / With
  Góc sau  
Có / With

  • An toàn bị động

Túi khí Số lượng túi khí  
10
  Túi khí người lái & hành khách phía trước  
Có / With
  Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2  
Có / With
  Túi khí rèm  
Có / With
  Túi khí đầu gối người lái và hành khách  
Có / With
Dây đai an toàn Hàng ghế trước  
Dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, pretension, force limit
  Hàng ghế thứ 2  
3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, force limit
  Hàng ghế thứ 3  
3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, force limit
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập    
Có / With

Scroll Điện thoại hỗ trợ tư vấn